Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
công cuộc
công cuộc
Các từ đồng nghĩa:
cuộc chiến
công trình
dự án
nhiệm vụ
hoạt động
chiến dịch
cộng tác
sáng kiến
kế hoạch
chương trình
công việc
thực hiện
đề án
sáng tạo
cải cách
phát triển
đầu tư
xây dựng
thực thi
thực hành
Chia sẻ bài viết: