thực thi
Các từ đồng nghĩa:
- thi hành
- thực hiện
- thực hiện hóa
- thực thi nhiệm vụ
- thực thi mệnh lệnh
- thực hiện chỉ thị
- thực hiện quy định
- thực hiện cam kết
- thực hiện trách nhiệm
- thực hiện kế hoạch
- thực hiện dự án
- thực hiện công việc
- thực hiện nghĩa vụ
- thực hiện yêu cầu
- thực hiện quyết định
- thực hiện chính sách
- thực hiện giao ước
- thực hiện hợp đồng
- thực hiện chương trình
- thực hiện mục tiêu