công trình
Các từ đồng nghĩa:
- công trình kiến trúc
- công trình xây dựng
- công trình nghiên cứu
- công trình nghệ thuật
- công trình thủy lợi
- công trình điêu khắc
- tác phẩm
- dự án
- công việc
- công sức
- sáng tác
- tác phẩm nghệ thuật
- công trình khoa học
- công trình công cộng
- công trình dân dụng
- công trình kỹ thuật
- công trình văn hóa
- công trình xã hội
- công trình giáo dục
- công trình môi trường