cuộc chiến
Các từ đồng nghĩa:
- cuộc chiến tranh
- cuộc chiến đấu
- cuộc xung đột
- cuộc giao tranh
- cuộc chiến khốc liệt
- cuộc chiến sinh tồn
- cuộc chiến chính trị
- cuộc chiến quân sự
- cuộc chiến ý thức hệ
- cuộc chiến tôn giáo
- cuộc chiến kinh tế
- cuộc chiến văn hóa
- cuộc chiến giành quyền lực
- cuộc chiến tranh lạnh
- cuộc chiến tranh thế giới
- cuộc chiến tranh biên giới
- cuộc chiến tranh nhân dân
- cuộc chiến tranh du kích
- cuộc chiến tranh tổng lực