Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kế hoạch
kế hoạch
Các từ đồng nghĩa:
dự án
phương ăn
đề án
dự định
dự kiến
chiến lược
mưu toan
mưu đồ
hoạ đồ
đề xuất
kế hoạch hoá
thỏa thuận
so đo
bản tính
trữ tình
cách tiến hành
ý tưởng
thiết kế
dàn bài
sắp xếp
Chia sẻ bài viết: