đầu tư
Các từ đồng nghĩa:
- đầu tư
- đầu tư vốn
- đầu tư tài chính
- đầu tư thời gian
- đầu tư công sức
- đầu tư nhân lực
- đầu tư vật lực
- đầu tư phát triển
- đầu tư chiến lược
- đầu tư hiệu quả
- đầu tư dài hạn
- đầu tư ngắn hạn
- đầu tư mạo hiểm
- đầu tư dự án
- đầu tư hạ tầng
- đầu tư giáo dục
- đầu tư nghiên cứu
- đầu tư công nghệ
- đầu tư xã hội
- đầu tư bền vững