Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sáng kiến
sáng kiến
Các từ đồng nghĩa:
sáng tạo
ý tưởng
khởi xướng
sự khởi đầu
bước mở đầu
mở đầu
đề xuất
giải pháp
đổi mới
phát minh
sáng kiến cải tiến
dám nghĩ dám làm
chủ động
thế chủ động
sự đổi mới
sự phát triển
tinh thần sáng tạo
sự sáng tạo
tư duy sáng tạo
khởi đầu
Chia sẻ bài viết: