Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cải cách
cải cách
Các từ đồng nghĩa:
đổi mới
cách mạng hóa
thay đổi
chuyển đổi
phát minh lại
cải tiến
đổi thay
đổi khác
cải thiện
tân trang
đổi mới hóa
đổi mới tư duy
đổi mới công nghệ
cải cách hóa
cải cách tư duy
cải cách xã hội
cải cách giáo dục
cải cách hành chính
cải cách kinh tế
cải cách chính trị
Chia sẻ bài viết: