Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiến dịch
chiến dịch
Các từ đồng nghĩa:
cuộc vận động
hoạt động
phong trào
chiến lược
chiến thuật
tham gia chiến dịch
đi chiến dịch
tấn công
chiến tranh
cuộc chiến
chiến đấu
hành động
kế hoạch
dự án
chương trình
sự kiện
cuộc thi
cuộc khảo sát
chiến dịch truyền thông
chiến dịch quảng cáo
Chia sẻ bài viết: