chương trình
Các từ đồng nghĩa:
- lịch trình
- kế hoạch
- danh mục
- chương trình giảng dạy
- chương trình truyền hình
- chương trình máy tính
- lập chương trình
- đặt chương trình
- kịch bản
- dự án
- kế hoạch hành động
- chương trình nghị sự
- chương trình hoạt động
- chương trình đào tạo
- chương trình sự kiện
- chương trình phát sóng
- chương trình quảng cáo
- chương trình học
- chương trình nghiên cứu
- chương trình phát triển