Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sáng tạo
sáng tạo
Các từ đồng nghĩa:
sự sáng tác
sự tạo ra
sự tạo thành
tác phẩm
sản xuất
chế tạo
trí tưởng tượng
sự phát minh
sự đổi mới
sự phát triển
sự xây dựng
sáng kiến
tạo hình
tạo lập
sáng chế
sáng tạo nghệ thuật
sáng tạo khoa học
sáng tạo ý tưởng
sáng tạo nội dung
sáng tạo giải pháp
Chia sẻ bài viết: