Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhiệm vụ
nhiệm vụ
Các từ đồng nghĩa:
sứ mệnh
công việc
cộng tác
công vụ
nhiệm vụ quân sự
nhiệm vụ nước ngoài
phụ trách
mục tiêu
đích
uỷ nhiệm
phái bộ
phái đoàn
ủy ban
sự đi công tác
sự đi công cán
nhiệm vụ trung tâm
công việc sống
công việc xã hội
nhiệm vụ đặc biệt
nhiệm vụ chính trị
Chia sẻ bài viết: