Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hạch toán
hạch toán - từ đồng nghĩa, hạch toán - synonym
Các từ đồng nghĩa:
ghi chép
tính toán
kế toán
quản lý
đánh giá
thống kê
phân tích
báo cáo
kiểm tra
đối chiếu
thẩm định
độ lượng
xác định
quyết toán
tổng hợp
điều chỉnh
phân bổ
dự toán
giám sát
đánh giá chi phí
Chia sẻ bài viết: