Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân bổ
phân bổ
Các từ đồng nghĩa:
phân chia
chia sẽ
phân phối
phân tán
phân lập
phân công
phân loại
phân khúc
phân nhóm
phân bổ
phân phát
phân xử
phân định
phân tích
phân phối lại
phân phối tài nguyên
phân bổ nguồn lực
phân bổ ngân sách
phân bổ công việc
phân bổ thời gian
Chia sẻ bài viết: