Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân tích
phân tích
Các từ đồng nghĩa:
tư duy phân tích
sự phân tích
bài phân tích
mổ xế
nghiên cứu
khảo nghiệm
giải tích
kiểm tra
xem xét
điều tra
phép phân tích
phân tích tâm lý
nhà phân tích
phân tích tình hình
phân tích tính chất
phân tích nguyên nhân
giải thể
phân vùng
phân tích dữ liệu
phân tích chiến lược
Chia sẻ bài viết: