Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giám sát
giám sát
Các từ đồng nghĩa:
kiểm tra
theo dõi
kiểm duyệt
thanh tra
quan trắc
giám thị
giám sát viên
giám định
kiểm soát
đánh giá
trông nom
coi sóc
quản lý
điều tra
phân tích
giám sát an ninh
giám sát chất lượng
giám sát hoạt động
giám sát tài chính
giám sát môi trường
Chia sẻ bài viết: