Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thẩm định
thẩm định
Các từ đồng nghĩa:
giám định
sự giám định
đánh giá
đánh giá giá trị
thẩm tra
kiểm định
xác minh
định giá
đánh giá chất lượng
thẩm xét
phân tích
đánh giá hiệu quả
đánh giá tác phẩm
đánh giá chuyên môn
thẩm định giá
thẩm định chất lượng
thẩm định hiệu quả
thẩm định tài sản
thẩm định dự án
thẩm định rủi ro
Chia sẻ bài viết: