Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dự toán
dự toán
Các từ đồng nghĩa:
ước tính
đánh giá
ước lượng
dự báo
thẩm định
định giá
tính toán
dự đoán
phỏng đoán
kết luận
con so
dự kiến
dự trù
tính toán sơ bộ
độ lượng
phân tích
xác định
dự đoán tương lai
đánh giá sơ bộ
tính toán chi phí
dự báo tài chính
Chia sẻ bài viết: