Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quản lý
quản lý
Các từ đồng nghĩa:
cai quản
điều hành
giám sát
điều khiển
thống trị
kiểm soát
trông nom
vận hành
lãnh đạo
điều tiết
sai khiến
chế ngự
kiềm chế
quẫn trí
quản thúc
quản lý tài chính
quản lý dự án
quản lý nhân sự
quản lý chất lượng
quản lý rủi ro
quản lý thời gian
Chia sẻ bài viết: