điều chỉnh
Các từ đồng nghĩa:
- sửa đổi
- sắp xếp
- chỉnh sửa
- cải tiến
- thay đổi
- điều hòa
- điều tiết
- tinh chỉnh
- cân đối
- điều chỉnh lại
- điều chỉnh mức
- điều chỉnh thông số
- điều chỉnh hướng
- điều chỉnh quy trình
- điều chỉnh chiến lược
- điều chỉnh kế hoạch
- điều chỉnh thời gian
- điều chỉnh lực lượng
- điều chỉnh tỉ lệ
- điều chỉnh độ