tính toán
Các từ đồng nghĩa:
- tính toán
- tính trước
- dự tính
- suy tính
- ước tính
- dự báo
- toàn
- tình
- tính toán chi phí
- tính toán số liệu
- tính toán thời gian
- tính toán rủi ro
- tính toán lợi nhuận
- tính toán hiệu quả
- tính toán chính xác
- tính toán tổng hợp
- tính toán phân tích
- tính toán chiến lược
- tính toán dự án
- tính toán ngân sách