Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quyết toán
quyết toán
Các từ đồng nghĩa:
thanh toán
thanh lý
giải quyết
dàn xếp
điều chỉnh
thỏa thuận
kết luận
hòa giải
đền bù
thu gọn
tính toán
quyết định
kiểm toán
báo cáo
thống kê
xác nhận
đối chiếu
giải trình
phân tích
kết toán
tổng kết
Chia sẻ bài viết: