Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xác định
xác định
Các từ đồng nghĩa:
xác minh
khẳng định
định rõ
làm rõ
nhận diện
phân định
định nghĩa
định hướng
xác lập
chỉ định
phân loại
đánh giá
tìm ra
khám phá
phát hiện
điều tra
nêu rõ
cụ thể hoá
rỡ ràng
đặt ra
Chia sẻ bài viết: