Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xa xăm
xa xăm
Các từ đồng nghĩa:
xả
xa xôi
xa vời
xa cách
xa lắc
xa tít
xa thẳm
xa xăm
nhìn xa
huyền ảo
mỡ màng
chìm đắm
vô định
mờ mịt
hư ảo
khoảng cách
vùng trời
không gian
điểm xạ
ra ngoài
Chia sẻ bài viết: