Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xa cách
xa cách
Các từ đồng nghĩa:
xa cách
cách biệt
cách xa
xa xôi
xa lạ
xa xăm
xa vắng
tách biệt
rời xa
không gần
xa rời
cô đơn
đơn độc
lạc lõng
vắng mặt
không có
xa hơn
viện
mảnh xa
nơi xa
Chia sẻ bài viết: