Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xa xôi
xa xôi
Các từ đồng nghĩa:
hẻo lánh
xả
hèo
xa cách
đường xa
xa xăm
xa vời
xa tít
xa lắc
xa lạ
khó tiếp cận
khó đến
khó khăn
khó khăn đi lại
không gần
không dễ
không tiện
không thuận lợi
không gần gũi
không quen thuộc
Chia sẻ bài viết: