Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vô định
vô định
Các từ đồng nghĩa:
bất định
không xác định
mơ hồ
mập mờ
thiếu quyết đoán
không rõ ràng
không dứt khoát
không chắc chắn
vô hạn
không giới hạn
không hạn định
phiếm
liên tục
vĩnh viễn
nghi ngờ
không cố định
vô định
không bao giờ kết thúc
không xác định rõ
số nghiệm vô hạn
Chia sẻ bài viết: