Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xa vời
xa vời
Các từ đồng nghĩa:
viển vông
hão huyền
khó đạt
khó khăn
xa xôi
mơ hồ
không thực tế
không thể với tới
khó nắm bắt
mơ ước
khoảng cách
cách biệt
không gần
xa cách
không thể chạm tới
không thể đạt được
không thể thực hiện
không thể có
không thể xảy ra
không thể đến gần
Chia sẻ bài viết: