Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xả
xả
Các từ đồng nghĩa:
xả sạch
xả nước
thải ra
tiết ra
chảy ra
đổ ra
phổng
bắn ra
tháo ra
dỗ
giải thoát
phóng thích
sả thái
đi ra
tống giam
trục xuất
đuổi
bóc ra
sự tháo ra
sự chảy ra
Chia sẻ bài viết: