điểm xạ - từ đồng nghĩa, điểm xạ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bán
- bắn điểm
- bắn loạt
- bắn từng viên
- bắn liên tiếp
- bắn nhanh
- bắn chính xác
- bắn ngắm
- bắn tia
- bắn súng
- bản đàn
- bắn tự động
- bắn chậm
- bắn nhóm
- bắn mục tiêu
- bắn thể thao
- bắn chiến thuật
- bản thu
- bắn phỏng đoán
- bắn điểm ngắm