vùng trời
Các từ đồng nghĩa:
- không phận
- không gian trời
- bầu trời
- vùng không khí
- vùng trời tự do
- vùng trời quốc tế
- vùng trời chung
- vùng trời dân sự
- vùng trời quân sự
- vùng trời bảo vệ
- vùng trời an ninh
- vùng trời tự nhiên
- vùng trời sinh thái
- vùng trời địa lý
- vùng trời khí quyển
- vùng trời thiên nhiên
- vùng trời mây
- vùng trời cao
- vùng trời thấp
- vùng trời rộng