Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hư ảo
hư ảo
Các từ đồng nghĩa:
huyền ảo
huyễn hoặc
ảo tưởng
mộng ảo
hử
không có thật
không thực tế
không thực
tưởng tượng
siêu thực
phi thực tại
lừa dối
già
ảo giác
không thể tin được
phi vật chất
hão huyền
nhân tạo
sải
như mơ
Chia sẻ bài viết: