Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
túc trực
túc trực
Các từ đồng nghĩa:
trục
làm nhiệm vụ
canh gác
trực ban
trực chiến
trực tiếp
theo dõi
giám sát
bảo vệ
đứng gác
trông coi
phục vụ
điều hành
quản lý
hỗ trợ
thực hiện
thực thi
đảm nhiệm
chăm sóc
giữ gìn
Chia sẻ bài viết: