theo dõi
Các từ đồng nghĩa:
- theo dõi
- theo sát
- theo kịp
- theo sau
- theo đuổi
- bám vào
- đi theo
- đi hầu
- đuổi theo
- theo dõi diễn biến
- theo dõi tình hình
- theo dõi thông tin
- theo dõi kẻ lạ
- theo dõi cơn bệnh
- theo dõi hoạt động
- theo dõi sự kiện
- theo dõi tin tức
- theo dõi quá trình
- theo dõi hành vi
- theo dõi mục tiêu