Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
canh gác
canh gác
Các từ đồng nghĩa:
canh giữ
giừ
bảo vệ
người bảo vệ
người canh gác
lính gác
lính canh
vệ sĩ
cảnh vệ
đội canh gác
vệ binh
hộ vệ
người giám sát
người trông coi
quản giáo
cận vệ
bảo an binh
người theo dõi
sự đề phòng
an toàn
Chia sẻ bài viết: