Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trực tiếp
trực tiếp
Các từ đồng nghĩa:
trực tiếp
thẳng thắn
ngay thẳng
thắng
rỡ ràng
dứt khoát
trực diện
thẳng thừng
rạch ròi
minh bạch
tuyệt đối
chân thành
sượt
lập tức
một chiều
hướng nhắm
không qua trung gian
ngậy
đơn giản
thăng bằng
Chia sẻ bài viết: