Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trực ban
trực ban
Các từ đồng nghĩa:
trực ban
phân công
làm nhiệm vụ
trực tiếp
giám sát
quản lý
điều hành
phục vụ
thực hiện
chỉ đạo
theo dõi
báo cáo
hỗ trợ
phối hợp
thực thi
giải quyết
tổ chức
đảm nhiệm
thực hành
thực hiện nhiệm vụ
Chia sẻ bài viết: