Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trông coi
trông coi
Các từ đồng nghĩa:
chăm sóc
theo dõi
quan tâm
chú ý
giám sát
quản lý
canh chừng
trông nom
để ý
xem xét
kiểm tra
bảo vệ
giữ gìn
phụ trách
hỗ trợ
điều hành
thăm nom
giừ
trọng
đề phòng
Chia sẻ bài viết: