trục - từ đồng nghĩa, trục - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- trục chính
- trục lăn
- trục quay
- trục toạ độ
- trục thời gian
- cực
- axis
- trục giao thông
- trục đường sông
- cưỡng
- thân
- trục bánh xe
- trục giữa
- trục đất
- trục lúa
- trục một chiếc tàu
- trục Béc-lin
- Tô-ki-ô
- Rô-ma
- đường tưởng tượng
- tuyến chính