Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiêu hóa
tiêu hóa - từ đồng nghĩa, tiêu hóa - synonym
Các từ đồng nghĩa:
hấp thụ
đồng hoá
nuốt
thấm nhuần
lĩnh hội
lãnh hội
sắp xếp trong óc
cô đọng
tan chảy
tiêu hóa
tiêu thụ
phân giải
chuyên hoá
tiêu tốn
hấp thụ dinh dưỡng
tiêu hóa thức ăn
phân tích
giải mã
nắm bắt
hiểu biết
Chia sẻ bài viết: