Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiêu thụ
tiêu thụ
Các từ đồng nghĩa:
tiêu dùng
chỉ tiêu
tiêu xài
tiêu hao
sử dụng hết
hấp thụ
tiêu hủy
dùng
lãng phí
ngấu nghiến
tiêu thụ năng lượng
tiêu thụ hàng hóa
tiêu thụ sản phẩm
tiêu thụ dịch vụ
tiêu thụ tài nguyên
tiêu thụ điện
tiêu thụ nước
tiêu thụ thực phẩm
tiêu thụ nhiên liệu
tiêu thụ sức lao động
Chia sẻ bài viết: