Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đồng hoá
đồng hoá
Các từ đồng nghĩa:
hòa nhập
hoà đồng
đồng nhất
đồng nhất hóa
hợp nhất
hợp hóa
đồng bộ
đồng điệu
đồng cảm
đồng hành
đồng bộ hóa
hoà quyện
hòa tan
hòa hợp
hòa trộn
thống nhất
thống nhất hóa
biến đổi
chuyên hoá
chuyển đổi
Chia sẻ bài viết: