Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lĩnh hội
lĩnh hội - từ đồng nghĩa, lĩnh hội - synonym
Các từ đồng nghĩa:
hiểu
nắm bắt
cảm nhận
nhận ra
ghí nhận
nhận thấy
tiếp thu
lãnh hội
thấu hiểu
đón nhận
khám phá
phát hiện
tìm hiểu
nhận thức
thấu đáo
học hỏi
trải nghiệm
đánh giá
phân tích
suy ngẫm
Chia sẻ bài viết: