Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cô đọng
cô đọng
Các từ đồng nghĩa:
súc tích
ngắn gọn
tóm tắt
đơn giản
chất lọc
cô đúc
tinh gọn
tinh túy
sáng rõ
rỡ ràng
chất chiu
điểm nhấn
tinh tế
khúc triết
sáng sủa
mạch lạc
hàm súc
điển hình
tinh giản
tóm lược
Chia sẻ bài viết: