Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nuốt
nuốt
Các từ đồng nghĩa:
nuốt chửng
nuốt trôi
ần
hấp thụ
uồng
ngủm
miếng
hít vào
rút
nên
nuốt hận
nuốt giận
nuốt nước mắt
chiếm đoạt
cả tin
tin ngay
ngấm
chìm
cần
nuốt lời
nuốt khổ
Chia sẻ bài viết: