Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lãnh hội
lãnh hội - từ đồng nghĩa, lãnh hội - synonym
Các từ đồng nghĩa:
lĩnh hội
hội đoàn
tổ chức
liên đoàn
câu lạc bộ
nhổm
tập đoàn
hổi
hiệp hội
công ty
phường hội
xả hơi
đoàn thể
hội nhóm
hội đồng
tổ chức xã hội
hội nghị
hội thảo
hội chợ
hội nhập
Chia sẻ bài viết: