Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuyên hoá
chuyên hoá
Các từ đồng nghĩa:
chuyên môn hóa
chuyên biệt
chuyên ngành
chuyên sâu
chuyên nghiệp
Chuyên viên
chuyên gia
chuyên dụng
chuyên trách
chuyên hóa học
chuyên hóa sinh
chuyên hóa tế bào
phân hoá
biến đổi
đặc thù hóa
đặc trưng hóa
tinh chuyên
tinh hoa
chuyên hóa kỹ thuật
chuyên hóa công nghệ
Chia sẻ bài viết: