Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tí ti
tí ti
Các từ đồng nghĩa:
tí ti
một chút
hổi
nhẹ
nhỏ
ít
mạnh
thưa thớt
khiêm tốn
bèo bọt
vãi
một ít
chụt
mỏng manh
nhỏ nhặt
lẻ tẻ
hất
mảnh mai
vụn vặt
bốt
Chia sẻ bài viết: