Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhỏ
nhỏ
Các từ đồng nghĩa:
nhỏ bé
bế
bé nhỏ
nhỏ nhắn
tiểu
hẹp
chạt
nhỏ nhoi
nhỏ mọn
ti tiện
kêm
kém hơn
thấp hèn
hạn hẹp
con cón
nghèo hèn
nhỏ hơn
ít
ít ỏi
chút ít
Chia sẻ bài viết: