Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hất
hất
Các từ đồng nghĩa:
ném mạnh
quãng
liệng
phóng lao
tung
đẩy
hát vang
hất đổ
lật đổ
lật nhào
ném
đẩy mạnh
vút
thấy
hất lên
hất ra
hất ngược
hát xướng
hất sang
hất đi
Chia sẻ bài viết: